Có 2 kết quả:

皮塔餅 pí tǎ bǐng ㄆㄧˊ ㄊㄚˇ ㄅㄧㄥˇ皮塔饼 pí tǎ bǐng ㄆㄧˊ ㄊㄚˇ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pita bread (Middle eastern flat bread) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pita bread (Middle eastern flat bread) (loanword)

Bình luận 0